Từ "gan góc" trong tiếng Việt có nghĩa là một người có tinh thần dũng cảm, dám đối mặt với mọi khó khăn và nguy hiểm. Từ này thường được dùng để miêu tả những người không sợ hãi, kiên cường trong những tình huống khó khăn.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Sử dụng trong văn cảnh:
Các cách sử dụng khác:
Gan góc chống cự đến cùng: thể hiện sự kiên định không lùi bước trước áp lực hay khó khăn.
Gan góc trong cuộc sống: có thể áp dụng để miêu tả những người không chỉ dũng cảm trong chiến tranh mà còn trong cuộc sống hàng ngày, như việc vượt qua bệnh tật hay khó khăn kinh tế.
Phân biệt với các từ gần giống:
Dũng cảm: cũng có nghĩa là can đảm, nhưng "dũng cảm" thường nhấn mạnh vào hành động hơn là tính cách.
Mạnh mẽ: có thể chỉ sức khỏe thể chất hoặc tinh thần, không nhất thiết phải liên quan đến việc đối mặt với nguy hiểm.
Từ đồng nghĩa:
Can đảm: tương tự như "gan góc", nhưng có thể mang nghĩa nhẹ nhàng hơn.
Dũng mãnh: thường dùng để chỉ những người có sức mạnh và lòng can đảm trong chiến đấu.
Từ liên quan:
Gan: phần nội tạng, nhưng trong ngữ cảnh này, "gan" biểu thị sự can đảm.
Góc: có nghĩa là khía cạnh, nhưng trong từ "gan góc", nó không liên quan đến nghĩa này, mà chỉ là một cách ghép từ.
Kết luận:
Từ "gan góc" không chỉ đơn giản là sự dũng cảm mà còn là một phần trong tính cách của một người.